Có 2 kết quả:

渗滤壶 shèn lǜ hú ㄕㄣˋ ㄏㄨˊ滲濾壺 shèn lǜ hú ㄕㄣˋ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

coffee percolator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

coffee percolator

Bình luận 0